STT | LOẠI THIẾT BỊ | LOẠI, KIỂU, NHÃN HIỆU, ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
SỠ HỮU HAY ĐI THUÊ | SỐ LƯỢNG | GIÁ TRỊ CÒN LẠI |
MÁY XÂY DỰNG | |||||
1 | Máy đào thuỷ lực gầu | PC 220, dung tích gầu 1m3 | Komatsu- Nhật Komatsu – Japan |
02 | 90% |
2 | Máy xúc nghịch bánh xích | Loại PC 220, dung tích gầu 0.7m3 |
Komatsu- Nhật Komatsu – Japan |
01 | 90% |
3 | Máy đào thuỷ lực gầu nghịch bánh lốp | Loại PW 200W dung tích gầu 0.75m3 | Deawoo- Hàn Quốc Deawoo – Korea |
01 | 80% |
4 | Máy xúc lật | Loại gầu 2.5m3 | Kato – Nhật Kato – Japan |
01 | 70% |
5 | Máy lu rung | Loại SV 510F rung 15 đến 30 tấn |
Sakai – Nhật Sakai – Japan |
01 | 80% |
6 | Máy lu tĩnh bánh sắt | Loại KD7610 trọng lượng tĩnh 8-10 tấn |
Sakai – Nhật Sakai – Japan |
02 | 70% |
7 | Máy ủi | Loại DT170, công suất 130 mã lực |
Nga- Russia | 01 | 80% |
8 | Máy rải bê tông asphan | Loại CMT độ dải 3m–6m | Bomag – Đức Bomag – Germany |
01 | 80% |
9 | Máy trộn bê tông asphan | Loại có năng suất 80 tấn/h |
Việt Nam Vietnam |
01 | 95% |
10 | Búa ép cọc thuỷ lực, lực ép 150 tấn |
Búa ép cọc thuỷ lực, lực ép 150 tấn |
Nga – Russia | 01 | 70% |
11 | Cẩu tự hành | Sức trục 12 tấn | ADK – Đức | 01 | 80% |
12 | Cẩu mini | Tải trọng 200kg | Nhật – Japan | 02 | 80% |
13 | Máy khoan cọc nhồi VRM |
Đường kính D=800- 1500mm |
Nhật – Japan | 01 | 75% |
14 | Máy trộn bêtông | Loại SB-16V, dung tích 500lít |
Nga – Russia | 04 | 80% |
15 | Máy bơm vữa ximăng | Loại SB-95, năng suất 13m3/h |
Nhật – Japan | 02 | 70% |
16 | Máy đầm dùi | Công suất 0.8-1.5 kw | Trung Quốc – China | 08 | 80% |
17 | Máy hàn | Loại 15 – 30KVA | Việt Nam | 10 | 95% |
18 | Máy cắt bêtông | Độ sâu cắt đối đa 120mm |
Nhật – Japan | 02 | 80% |
19 | Máy dầm đất | Trọng lượng dầm 60- 80kg | Nhật – Japan | 10 | 80% |
20 | Ôtô tải thùng loại to | Kamaz tải trọng 10 – 14 tấn | Nga – Russia | 15 | 80% |
21 | Ôtô vận chuyển bêtông | Hyundai dung tích 6m3 | Hàn Quốc – Korea | 04 | 80% |
22 | Ôtô ben tự đổ | 10 – 13 tấn | Nga – Russia | 11 | 80% |
THIẾT BỊ VĂN PHÕNG | |||||
01 | Máy tính | Compaq Pentium III, IV | Đài Loan – Nhật Taiwan – Japan |
32 | 95% |
02 | Máy in Laser HP | Khổ A4 | Singapore, Nhật, Đài Loan Singapore, Japan, Taiwan |
32 | 95% |
03 | Máy in màu | Khổ A3, A4 | Nhật – Japan | 03 | 95% |
04 | Máy in Size Ao | Khổ A0 | Nhật – Japan | 01 | 95% |
THIẾT BỊ ĐO ĐẠC | |||||
01 | Máy thuỷ bình | Sai số 1-2mm | Thuỵ Sỹ | 03 | 95% |
02 | Máy kính vĩ | Đo góc 1/300 | Đức – Germany | 02 | 95% |
THIẾT BỊ THI CÔNG, KHẢO SÁT | |||||
01 | Súng bắn bêtông | Đức – Germany | 04 | 90% | |
02 | Thiết bị khoan tay KC-30 | Độ sâu 30m, đường kính 100 | 02 |
